Có 1 kết quả:
度日 dù rì ㄉㄨˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass one's days
(2) to scratch out a difficult, meager existence
(2) to scratch out a difficult, meager existence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0